Có 2 kết quả:
口实 kǒu shí ㄎㄡˇ ㄕˊ • 口實 kǒu shí ㄎㄡˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0