Có 2 kết quả:

口实 kǒu shí ㄎㄡˇ ㄕˊ口實 kǒu shí ㄎㄡˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) food
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) food
(2) salary (old)
(3) a pretext
(4) a cause for gossip

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0